Channel Avatar

Cùng bạn Du học Đài Loan- 陳凰鳳越南語節目-NCTV台灣新住民媒體 @UCvRxtSONVzCRLW9RUCpuMwA@youtube.com

19K subscribers - no pronouns :c

Happyvietnawese Show ─ Chương trình tiếng Việt của cô Tr


11:19
Tôi là du học sinh và cũng là bà chủ quán ăn-2- Cô Hoàng Phượng với chương trình Cùng bạn du học Đài
11:23
Tôi là du học sinh và cũng là bà chủ quán ăn-3 -Cô Hoàng Phượng với chương trình Cùng bạn du học Đài
10:22
Tôi là du học sinh và cũng là bà chủ quán ăn-1- Cô Hoàng Phượng với chương trình Cùng bạn du học Đài
16:17
Tôi là du học sinh và cũng là một giáo sư-1Cô Hoàng Phượng với chương trình Cùng bạn du học Đài Loan
12:01
Tôi là du học sinh và cũng là một giáo sư-2Cô Hoàng Phượng với chương trình Cùng bạn du học Đài Loan
01:19
華視新聞 陳凰鳳老師教馬總統、內政部部長說越南話
03:41
Cùng bạn Du học Đài Loan - 23 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
05:17
Cùng bạn Du học Đài Loan - 22 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
10:07
Cùng bạn Du học Đài Loan -13- 陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
06:49
Cùng bạn Du học Đài Loan - 21 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
04:50
Cùng bạn Du học Đài Loan - 20 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
09:11
Cùng bạn Du học Đài Loan - 02 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
11:23
Cùng bạn du học Đài Loan-19 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
10:22
Cùng bạn Du học Đài Loan-18 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
12:33
Cùng bạn Du học Đài Loan-17 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
11:19
Cùng bạn du học Đài Loan-16 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
09:30
Cùng bạn Du học Đài Loan -11- 陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
08:38
Cùng bạn Du học Đài Loan -12- 陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
07:38
Cùng bạn Du học Đài Loan-10 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
09:11
Cô Hoàng Phượng với chương trình "Cùng bạn du học Đài Loan"-09【留學台灣】第9講-陳凰鳳越南語節目
07:17
Cô Hoàng Phượng với chương trình "Cùng bạn du học Đài Loan"-08【留學台灣】第8講 -陳凰鳳越南語節目
08:07
Cùng bạn Du học Đài Loan-07 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
24:08
Cô Hoàng Phượng với chương trình "Cùng bạn du học Đài Loan"-06-陳凰鳳越南語節目【留學台灣】第6講
13:34
Cô Hoàng Phượng với chương trình "Cùng bạn du học Đài Loan"-05【留學台灣】第5講-陳凰鳳越南語節目
16:29
Cùng bạn Du học Đài Loan-03 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
12:01
Cùng bạn Du học Đài Loan-04 -陳凰鳳越南語節目【留學台灣】
01:16
01 3 第1課 生詞 第一人稱p8
01:28
01 4 第1課 生詞 第二人稱p10
01:53
01 5 第1課 生詞 第三人稱p12
01:44
01 6 第1課 生詞p14
00:47
01 7 第1課 閱讀課文 課文p24
00:52
01 8 第1課 閱讀課文 生詞p24
00:45
02 1 第2課 會話1p28
00:34
02 2 第2課 會話2p29
01:25
02 3 第2課 生詞p30
00:48
02 4 第2課 閱讀課文 課文p42
00:50
02 5 第2課 閱讀課文 生詞p42
00:29
03 1 第3課 會話1p46
00:31
03 2 第3課 會話2p47
02:14
03 3 第3課 生詞 數字p48
01:47
03 4 第3課 生詞p50
00:49
03 5 第3課 閱讀課文 課文p61
00:45
03 6 第3課 閱讀課文 生詞p61
00:32
04 1 第4課 會話1p66
00:25
04 2 第4課 會話2p67
00:53
04 3 第4課 生詞 排列順序的說法p68
01:24
04 4 第4課 生詞p69
00:46
04 5 第4課 閱讀課文 課文p80
00:51
04 6 第4課 閱讀課文 生詞p80
00:28
05 1 第5課 會話1p84
00:35
05 2 第5課 會話2p85
00:30
05 3 第5課 生詞 星期的說法p86
01:15
05 4 第5課 生詞p87
00:57
05 5 第5課 閱讀課文 課文p99
00:52
05 6 第5課 閱讀課文 生詞p99
00:33
06 1 第6課 會話1p104
00:41
06 2 第6課 會話2p105
02:08
06 3 第6課 生詞 常用各國及其首都之名稱p106
01:25
06 4 第6課 生詞p108
00:57
06 5 第6課 閱讀課文 課文p118