Channel Avatar

TIENG HAN KIM CHI KOREAN @UCrvBP0EpcZKDVZh6BraaumQ@youtube.com

3K subscribers - no pronouns :c

Học tiếng Hàn trực tuyến từ cơ bản đến nâng cao, chi tiết, d


19:16
사회통합프로그램(KIIP): Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 17/ Trang 191)
12:43
사회통합프로그램(KIIP): Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 16/ Trang 181)
17:29
사회통합프로그램(KIIP): Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 15/ Trang 171)
13:24
사회통합프로그램(KIIP): Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 14/ Trang 161)
13:03
사회통합프로그램(KIIP): Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 13/ Trang 151)
20:29
사회통합프로그램(KIIP): Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 12/ Trang 141)
17:18
사회통합프로그램(KIIP): Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 10/ Trang 121)
11:19
사회통합프로그램(KIIP): Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 11/ Trang 131)
21:46
사회통합프로그램(KIIP): Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 9/ Trang 101)
14:56
사회통합프로그램(KIIP):Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 8/ Trang 91)
25:59
사회통합프로그램(KIIP):Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 7/ Trang 81)
24:27
사회통합프로그램(KIIP):Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 6/ Trang 71)
20:12
사회통합프로그램(KIIP):Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 5/ Trang 61)
18:53
사회통합프로그램(KIIP):Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 4/ Trang 51)
23:38
사회통합프로그램(KIIP):Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 3/ Trang 41)
18:24
사회통합프로그램(KIIP):Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 2/ Trang 31)
15:19
사회통합프로그램(KIIP):Từ vựngTiếng Hàn hội nhập xã hội (CUỐN 1- Bài 1/ Trang 21)
13:52
Từ vựng Tiếng Hàn 3: Về tình cảm và quan hệ xã hội = 한국어 단어
20:31
Từ vựng Tiếng Hàn 2 : những hoạt động sau khi thức dậy Vào buổi sáng =한국어 단어
31:44
Từ vựng Tiếng Hàn 1: chỉ hành động trên khuôn mặt - Từ vựng rất hay, đáng để học lắm!!! 한국어 단어얼굴 행동
15:50
Ngữ pháp thi topik tiếng Hàn 9: 에서들었는데 - 대요 = Nghe ...nói rằng -văn nói hàng ngày.
24:59
Cách nói Ngày-tháng-năm tiếng Hàn: 일-월-년도 한국어 말하기
13:18
Ngữ pháp tiếng Hàn: Tiểu từ 이/가 = Ngữ pháp 이/가
28:05
Tiếng hàn về thời gian, giờ : 한국어 시간
22:15
Câu thông dụng tiếng Hàn 2: 100 CÂU NGẮN TIẾNG HÀN - giành cho người mới học
43:52
Ngữ pháp thi topik tiếng Hàn 8: (으)니까요.아/어서요. ㄴ/은데요-Dùng để nhấn mạnh ý . văn nói hàng ngày.
22:20
Câu thông dụng tiếng Hàn 1: 100 CÂU NGẮN TIẾNG HÀN - giành cho người mới học
30:57
Ngữ pháp thì topik tiếng Hàn 7: Các ngữ pháp ĐỒNG NGHĨA với 야 되지 않을까요?/야하지 않을까요?
47:51
Ngữ pháp thi topik tiếng Hàn 6: Các ngữ pháp ĐỒNG NGHĨA với N + 만 해도 trong văn nói hàng ngày.
42:57
Bảng Chữ Cái Tiếng Hàn: 한글파
25:47
Ngữ pháp thi topik tiếng Hàn 5: Các ngữ pháp ĐỒNG NGHĨA với 제 생각에는 trong văn nói hàng ngày.
22:05
Ngữ pháp thi topik tiếng Hàn 4: Các ngữ pháp ĐỒNG NGHĨA với 그 말도 일리는 있지만 trong văn nói hàng ngày.
34:16
Ngữ pháp thi topik tiếng Hàn 3: Các ngữ pháp ĐỒNG NGHĨA với 왜냐하면. trong văn nói hàng ngày.
37:43
Ngữ pháp thi topik tiếng Hàn 2: Các ngữ pháp ĐỒNG NGHĨA với 아/어야겠어요. trong văn nói hàng ngày.
28:22
Ngữ pháp thi topik tiếng Hàn 1: Các ngữ pháp ĐỒNG NGHĨA với 다면서요? trong văn nói hàng ngày.
01:18:04
Tính từ tiếng hàn: 한국어 형용사 - 200 tính từ thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày
33:47
ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ tiếng hàn 3: 100 tính từ thông dụng trong tiếng Hàn, có đi kèm ví dụ -한국어 형용사
15:33
từ vựng tiếng Hàn 3: 찢어지다 - bị rách, bị giày vò, đau xé ruột gan
57:08
Những cụm từ đặt biệt trong tiếng Hàn 2
48:49
Những cụm từ đặt biệt trong tiếng Hàn 1
55:53
Tiếng hàn MẸ VÀ CON: Tiếng hàn giành cho mẹ và con giao tiếp trong sinh hoạt hàng ngày
59:37
tổng hợp 1.000 câu tiếng hàn Vợ chồng giận nhau, cải nhau : 부부싸움 편 - 한국어 문장 듣기
30:17
Tiếng hàn VỢ CHỒNG CẢI LỘN 2 : ( cải lộn to) 부부싸움 편 - 한국어 문장 듣기
01:08:34
tiếng Hàn làm việc trong công ty, nhà máy ( tổng hợp câu & từ vựng): 회사에서 일하는 것에 관한 한국어 단어
01:32:29
Động từ tiếng Hàn: 한국어 동사 - 300 động từ thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày
31:36
Động từ thông dụng tiếng Hàn 3: đi kèm ví dụ - 한국어 동사
31:11
Động từ thông dụng tiếng Hàn 2: đi kèm ví dụ - 한국어 동사
42:13
từ vựng tiếng Hàn 2: 눈치(를) 보다 - dò xét, dò dẫm
23:25
từ vựng tiếng Hàn 1: 팔자 - Số, số phận
17:33
Động từ thông dụng tiếng Hàn 1: đi kèm ví dụ - 한국어 동사
03:08:58
1.000 Câu tiếng Hàn thông dụng: 한국어 문장 듣기1.000 개
03:37:55
1.000 Câu hỏi - đáp tiếng Hàn thông dụng trong giao tiếp hàng ngày 2 : 묻기-답하기
03:01:36
1.000 Câu hỏi - đáp tiếng Hàn thông dụng trong giao tiếp hàng ngày 1: 묻기-답하기
04:35:05
CẢI LỘN tiếng hàn: 1.000 câu cải lộn tiếng Hàn - 한국어 싸움 - câu thông dụng tiếng hàn
45:54
ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ tiếng hàn 2: 50 tính từ thông dụng trong tiếng Hàn, có đi kèm ví dụ -한국어 형용사
44:50
ĐỘNG TỪ, TÍNH TỪ tiếng hàn 1: 50 tính từ thông dụng trong tiếng Hàn, có đi kèm ví dụ -한국어 형용사
34:38
tiếng hàn về hình dáng bên ngoài, tâm trạng-cảm xúc: 외모 – 복장, 기분 - 감정
36:00
tiếng hàn về gia đình: 가족
31:59
tiếng hàn về du lịch: 여행
39:04
tiếng hàn về sở thích: 취미