Channel Avatar

Binky Wong @UCmVjqYq3IAJxIIaQTPIPCjQ@youtube.com

871 subscribers - no pronouns :c

我係皇兒喺越南.我分享廣東話同埋普通話.希望大家支持我.多謝晒.祝大家永遠幸福❤️😍 😍Mọi người yêu


09:12
Từ vựng tiếng Quảng liên quan đến thời trang 西裝,領呔,皮帶
11:49
Cách đọc số trong tiếng Quảng 1 triệu,10 triệu,100 triệu...1 nghìn tỷ
12:25
Song ngữ Quảng Anh.Bài 9 溫度,試管,療法
10:27
Song ngữ Quảng Anh.Bài 8 後代,預感,先知
12:38
Song ngữ Quảng Anh.Bài 7 插頭,水管工,指針
10:40
Song ngữ Quảng Anh.Bài 6 遊艇,武器,兵船
13:34
Song ngữ Quảng Anh.Bài 5 異教徒,仵工,傘兵
13:51
Song ngữ Quảng Anh.Bài 4 水銀,隕石礦物
12:32
Song ngữ Quảng Anh.Bài 3 保證人,奢侈品,雲石
14:21
Song ngữ Quảng Anh.Bài 2 唇膏,苦心,棒糖
16:26
Song ngữ Quảng Anh.Bài 1 史詩,祕傳,永久
08:14
Danh từ tiếng Quảng.Bài 15 燈籠,燈罩,燈柱
09:13
Danh từ tiếng Quảng.Bài 14 評選,禁運,緊急
09:00
Danh từ tiếng Quảng.Bài 13 鼓手,女僕,矮人
09:53
Danh từ tiếng Quảng.Bài 12 雙層巴士,瓢潑大雨,水系
06:09
Danh từ tiếng Quảng.Bài 11 弟子,門生,門徒
08:55
Danh từ tiếng Quảng.Bài 10 絕望,破壞,專注
08:31
Danh từ tiếng Quảng.Bài 9 防衛,過失,控訴
08:38
Danh từ tiếng Quảng.Bài 8 王冠,十字架,輪迴
10:24
Danh từ tiếng Quảng.Bài 7 創造者,機組,劇組
08:38
Danh từ tiếng Quảng.Bài 6 對比,換算,信念
08:25
Danh từ tiếng Quảng.Bài 5 讓步,責備,對決
08:30
Danh từ tiếng Quảng.Bài 4 大校,上校,中校
09:48
Danh từ tiếng Quảng.Bài 3 族長,教士,牧師
07:32
Danh từ tiếng Quảng.Bài 2 膽固醇,絞腸痧,染色體
08:44
Danh từ tiếng Quảng.Bài 1 衣缽,堡壘,騎兵
08:26
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 35 lịch âm,lịch dương,năm nhuần
10:26
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 34 phòng cưới,bánh cưới,xe cưới
08:44
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 33 mọt sách,quầy sách,tiền thưởng
10:46
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 32 du thuyền,xà lan,phơi nắng
09:01
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 31 khai quang,chiêm tinh,lỗ đen
08:48
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 30 bắt giữ,thích khách,giao kết
08:11
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 29 chứng biến ăn,thuốc kháng sinh,thuốc giải độc
06:45
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 28 thuyết phục,khắc phục,phá sản
11:07
Tên nghệ sĩ Vương Gia Nhĩ,Lâm Chí Dĩnh,Châu Du Dân nói như thế nào bằng tiếng Quảng
08:47
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 27 nhẫn nại,đảm đang,chịu đựng
12:41
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 26 khăn trùm đầu,dây nịt,phao cứu sinh
10:45
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 25 ngoại tình,bắt gian,lợi dụng
09:44
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 24 sự thừa thải,lạm dụng,phù hợp
11:36
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 23 thanh tịnh,Tịnh độ,thiện nghiệp
12:19
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 22 cô bé lọ lem,sữa đặc ông thọ,đậu hủ thúi
09:57
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 21 thuê nhà,dọn nhà,thiếu nợ
10:17
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 20 tích lũy kinh nghiệm,có hại không lợi,cơ hội dẫn đến thành công
09:42
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 19 đạo đức,nhận thức,hiếu thuận
09:42
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 18 Vodka,Hennessy,cocktail
09:54
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 17 bộ giao thông,phí giao thông,biển báo giao thông
13:17
Tiêu điểm ngữ pháp tiếng Trung.Cách dùng bổ ngữ 下来
10:09
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 16 nói thì dễ làm thì khó,nói 1 đằng làm 1 nẻo
13:49
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 15 luật hôn nhân,hôn thú,ly thân
09:23
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 14 kĩ thuật mạng,quản lý mạng,quảng cáo online
08:54
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 13 khoa trương,đắc ý,nóng tính
08:34
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 12 nấm đùi gà,nấm hương,nấm sò
08:49
Các tỉnh thành phố trực thuộc Trung Ương và trực thuộc tỉnh của Trung Quốc bằng tiếng Quảng
09:18
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 11 trung thành,tin tưởng,chuyên nghiệp
10:48
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 10 thẻ hội viên,nghỉ giải lao,người dẫn chương trình
07:38
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 9 vân tay,lấy dấu vân tay,đồng hồ điện tử
08:16
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 8 tổ tiên,bàn thờ,thắp nhang
06:12
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 7 tiệm bánh ngọt,dâu tây,trái lê
07:58
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 6 phú hào,triệu phú,nữ đại gia
09:16
1000 từ vựng tiếng Quảng.Bài 5 Phó Thủ tướng,Phó Tổng thống,Phó Hiệu trưởng