Channel Avatar

Nguyen Nguyen @UCcv4_erZMFBmdlmHizsBMpw@youtube.com

9.9K subscribers - no pronouns :c

Một sân chơi để trao đổi cách học tiếng đức hiểu quả dành ch


07:26
01 Tại sao tôi chọn Đức để du học
06:01
Tiếng Đức cơ bản: Am Geldautomat - tại quầy ATM
08:02
4. Mein Arbeitsplatz / 4.2. Der Genus
02:04
Übung 7. Länder und Sprachen
06:07
3. Länder und Sprachen / 3.1. Sprachen und Nationalitäten
02:05
Übung 3. Die Vorstellung 1
06:21
4. Mein Arbeitsplatz / 4.6. Einzahl und Mehrzahl
02:34
Übung 9. Bestimmter und unbestimmter Artikel
06:47
1. Start auf Deutsch / 1.2. Die Zahlen
02:37
Übung 5. Verb sein
02:20
Übung 1. Das Alphabet
02:41
2. Sich vorstellen / 2.3. Verb "sein"
05:27
4. Mein Arbeitsplatz / 4.5. Die Farben
05:03
3. Länder und Sprachen / 3.2. Woher, welche und was?
03:57
4. Mein Arbeitsplatz / 4.3. Bestimmter und unbestimmter Artikel
05:17
2. Sich vorstellen / 2.1. Die Vorstellung
03:59
1. Start auf Deutsch / 1.3. Sich begrüßen
01:42
Übung 10. Das Verb "haben"
03:02
Übung 4. Die Vorstellung 2
05:55
2. Sich vorstellen / 2.4. Reguläre Verben
04:09
4. Mein Arbeitsplatz / 4.1. Vokabeln Gegenstände
03:05
Übung 11. Die Farben
03:18
Übung 8. Der Genus
02:29
Übung 2. Die Zahlen
02:26
Übung 6. Reguläre Verben
02:27
4. Mein Arbeitsplatz / 4.4. Das Verb haben
03:13
2. Sich vorstellen / 2.2. Personalpronomen
11:14
1. Start auf Deutsch / 1.1. Das Alphabet
04:35
Tag 28. Verpackungen und Portionen - Bao bì và khẩu phần
03:58
Tag 30. Post und Briefumschlag - Bưu điện và phong bì thư
05:29
Tag 29. Mengen- und Preisangaben - Khối lượng và giá cả
05:32
Tag 27. Redewendung - Tục ngữ
04:55
Tag 26. Die Unterrichtsaktivitäten - Hoạt động trong giờ học
03:57
Tag 25. Die Freizeit - Hoạt động giải trí
05:23
Tag 24. Am Bahnhof - Tại nhà ga
04:10
Tag 21. Das Wetter - Thời tiết
04:38
Tag 22. Im Restaurant - Tại nhà hàng
04:23
Tag 23. Im Hotel - Tại khách sạn
03:17
Tag 19. Das Verkehrsmittel - Phương tiện giao thông
04:27
Tag 20. Tätigkeiten im Haushalt - Công việc nhà
03:42
Tag 18. Im Bad - Trong nhà tắm
05:05
Tag 17. Medikamente und Co - Thuốc và các thứ liên quan
04:48
Aussprache 11 und 12 - Cách phát âm số 11 và số 12
06:47
Diktat 5. Nach der Schule - Chính tả "sau giờ học"
06:50
Diktat 4. Tante Maria - Chính tả "Cô Maria"
10:35
Mini Story 3. Das Oktoberfest
04:01
Tag 16. Was machst du gerade? - Bạn đang làm gì?
03:35
Tag 15. Das Gemüse - rau, củ, quả
02:54
Tag 14. Das Obst - Hoa quả
04:26
Tag 13. Blumen- und Bäumearten - Tên một số loài hoa và cây
05:34
Mini Story 2: Der Frühbucherrabatt - giảm giá dành cho người đặt sớm
03:14
Tag 12. Körper und Figuren - Hình khối/Hình phẳng
04:14
Tag 11. Den Koffer packen - đóng vali
04:43
Tag 10. Das Frühstück - Bữa ăn sáng
04:42
Tag 9. Die Gefühle - Cảm giác / cảm xúc
04:27
Diktat 3
04:25
Tag 8. Der Mund - Mồm / Miệng
03:58
Tag 7. Die Wohnung - căn hộ
03:42
Tag 6. kochen - nấu ăn
05:49
Tag 5. Die Bibliothek - Thư viện