01:05
Thép tấm chịu nhiệt a515, a516 dày 8mm, 10mm, 12mm, ,16mm, 18mm, 20mm, 25 mm, 30mm, 40mm ,50mm
00:55
Thép tấm chịu nhiệt a515, a516, sb410 dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly..
02:01
thép chịu mài mòn, Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65mg, 65ge, 65r 3mm,6mm,10mm,12mm,14mm,20mm,25mm
00:57
THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN HARDOX 400, 450, 500, XAR 400, 450, 500 - 65GE, 65MN, 65F, 65R
01:22
thép cường độ cao, thép tấm cán nóng a36, ss400, scm490, ss400, 65ge, a515, sb410, q345 6ly,8ly
00:55
Thép Tấm Hardox 450, Xar 450, 500 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 18ly,20ly
00:15
thép chịu mài mòn, thép tấm, thép tròn, láp tròn 65ge, 65r, 65mg, 65mn, 65mangan, 65fe, 65f,