Channel Avatar

Tiếng Đức XXL @UCRYG1IUt_spr6KGiCp7Z7OQ@youtube.com

1.9K subscribers - no pronouns :c

Kênh chia sẻ kiến thức về học & thi tiếng Đức.


03:57
PRÄTERITUM: MODALVERBEN - SPRECHTRAINING
07:06
PARTIZIP PERFEKT - SPRECHTRAINING
04:50
PERFEKT MIT SEIN 2 - SPRECHTRAINING
04:11
PERFEKT MIT SEIN 1 - SPRECHTRAINING
03:38
PERFEKT MIT HABEN 3 - SPRECHTRAINING
03:31
PERFEKT MIT HABEN 2 - SPRECHTRAINING
03:24
PERFEKT MIT HABEN 1 - SPRECHTRAINING
03:32
PRÄTERITUM: SEIN & HABEN - SPRECHTRAINING
03:24
VERBEN MIT DATIV - SPRECHTRAINING
03:50
PERSONALPRONOMEN 1 - SPRECHTRAINING
03:59
PERSONALPRONOMEN 2 - SPRECHTRAINING
03:08
ARTIKEL: INTERROGATIV & DEMONSTRATIV - SPRECHTRAINING
03:38
AKKUSATIV 3 - SPRECHTRAINING
03:07
POSSESSIVARTIKEL 2 - SPRECHTRAINING
03:55
POSSESSIVARTIKEL 1 - SPRECHTRAINING
03:08
DATIV - SPRECHTRAINING
04:10
AKKUSATIV 2 - SPRECHTRAINING
04:01
AKKUSATIV 1 - SPRECHTRAINING
03:23
NEGATION - SPRECHTRAINING
03:26
WÖRTER IM SATZ 1 - SPRECHTRAINING
03:26
JA/NEIN FRAGEN - SPRECHTRAINING
03:54
FRAGEN MIT FRAGEWORT - SPRECHTRAINING
03:21
TRENNBARE VERBEN 2 - SPRECHTRAINING
03:28
TRENNBARE VERBEN 1 - SPRECHTRAINING
03:11
MODALVERBEN - SPRECHTRAINING
03:26
VERBEN MIT VOKALWECHSEL - SPRECHTRAINING
03:26
"SEIN" UND "HABEN" - SPRECHTRAINING
03:04
KONJUGATION PRÄSENS 2 - SPRECHTRAINING
03:13
KONJUGATION PRÄSENS 1 - SPRECHTRAINING
04:34
Luyện nghe tiếng Đức A2 - 006 (có đáp án) || Hören A2 - 006 (mit Lösungen)
04:54
Luyện nghe tiếng Đức A2 - 005 (có đáp án) || Hören A2 - 005 (mit Lösungen)
02:34
5. Termine - Flüssig sprechen
01:26
4. Menschen und Häuser - Flüssig sprechen
01:00
3. Städte Länder Sprachen - Flüssig sprechen
01:55
2. Sprache im Kurs - Flüssig sprechen
01:23
1. Kaffee oder Tee - Flüssig sprechen
00:46
Luyện phát âm tiếng Đức Umlaute - ä [ɛː] und ä [ɛ] || Aussprache Umlaute - ä [ɛː] und ä [ɛ]
01:16
Luyện phát âm tiếng Đức Nguyên âm đôi eu, äu và au || Aussprache Diphthonge eu, äu [ɔɪ̯], au [aʊ̯]
01:17
Luyện phát âm tiếng Đức Umlaute - ö [øː] und ö [œ] || Aussprache Umlaute - ö [øː] und ö [œ]
00:47
Luyện phát âm tiếng Đức - Âm đuôi -er [ɐ] || Aussprache -er [ɐ] im Auslaut
01:25
Luyện phát âm tiếng Đức - Nguyên âm đôi ei [aɪ̯] || Aussprache - Diphthonge ei [aɪ̯]
01:07
Luyện phát âm tiếng Đức - sch [ʃ] und sp [ʃp] || Aussprache - sch [ʃ] und sp [ʃp]
07:06
Luyện nghe tiếng Đức A2 - 004 (có đáp án) || Hören A2 - 004 (mit Lösungen)
05:35
Luyện nghe tiếng Đức A1 - 005 (có đáp án) || Hören A1 - 005 (mit Lösungen)
03:19
MẪU CÂU TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG #6 - Tình hình sức khoẻ | Gesundheit
04:07
Luyện nghe tiếng Đức A1 - 004 (có đáp án) || Hören A1 - 004 (mit Lösungen)
05:54
Luyện nghe tiếng Đức A1 - 003 (có đáp án) || Hören A1 - 003 (mit Lösungen)
01:01
Động từ tiếng Đức cơ bản - TRINKEN | Basic German Verbs
18:59
LUYỆN NGHE TIẾNG ĐỨC THỤ ĐỘNG #4 | 15 phút trước khi ngủ | Study with me
02:12
MẪU CÂU TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG #5 - Hẹn đi chơi | Verabredung
03:24
MẪU CÂU TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG #4 - Hoạt động thường ngày | Tagesablauf auf Deutsch
01:26
Luyện nghe tiếng Đức DSD 1 - Teil 1-011 (có đáp án) || DSD 1 Hörverstehen Teil 1-011 (mit Lösung)
01:09
Luyện nghe tiếng Đức DSD 1 - Teil 1-010 (có đáp án) || DSD 1 Hörverstehen Teil 1-010 (mit Lösung)
04:43
MẪU CÂU TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG #3 - Trong nhà hàng | Deutsch im Restaurant
02:33
Luyện nghe tiếng Đức B1 Teil 1 - 007 (có đáp án) || Hörverstehen B1 Teil 1 - 007 (mit Lösungen)
02:39
Luyện nghe tiếng Đức B1 Teil 1 - 006 (có đáp án) || Hörverstehen B1 Teil 1 - 006 (mit Lösungen)
05:07
Luyện nghe tiếng Đức A2 - 003 (có đáp án) || Hören A2 - 003 (mit Lösungen)
15:36
LUYỆN NGHE TIẾNG ĐỨC THỤ ĐỘNG #3 | 15 phút trước khi ngủ | Study with me
05:56
Luyện nghe tiếng Đức A2 - 002 (có đáp án) || Hören A2 - 002 (mit Lösungen)
01:53
Luyện nghe tiếng Đức B1 Teil 1 - 005 (có đáp án) || Hörverstehen B1 Teil 1 - 005 (mit Lösungen)