Channel Avatar

DUNG BOL - Beauty Of Life @UCMNTKGM29ktxVl2e7euXOuQ@youtube.com

1.1K subscribers - no pronouns :c

I've been teaching English for 11 years and started online i


07:36
#54 At the pharmacy, ở hiệu thuốc
10:20
#52 College life, cuộc sống ở đại học
05:07
#51 Morning run, chạy buổi sáng
05:42
#53 At the shoes store, ở cửa hàng giày
05:53
#50 Getting back in shape, lấy lại dáng
05:32
#49 At the restaurant, ở nhà hàng
05:40
#48 Asking for and giving directions, hỏi và chỉ đường
07:53
#47 Rumors, tin đồn
09:11
#46 Mike's job, công việc của Mike
06:32
#45 Giving advice, đưa lời khuyên 2
06:39
#44 Giving advice, đưa lời khuyên 1
13:12
#43 Studying aboard, đi du học
07:27
#42 Answering the questions of police, trả lời câu hỏi của cảnh sát
05:24
#41 At the emergency room, ở phòng cấp cứu
04:54
#52 Renting a car, thuê xe hơi
07:06
#40 An appointment with doctor, cuộc hẹn với bác sĩ
10:36
#39 Getting things fixed, nhờ sửa đồ
08:44
#39 After the interview, sau buổi phỏng vấn
09:24
#38 What brings you here? Điều gì đã đưa bạn đến đây? 4
06:48
#37 What brings you here? Điều gì đã đưa bạn đến đây? 3
08:04
#36 What brings you here? Điều gì đã đưa bạn đến đây? 2
09:19
#35 What brings you here? Điều gì đã đưa bạn đến đây? 1
10:04
#34 Introducing for the first meeting, giới thiệu cho lần gặp đầu tiên 4
08:42
#33 Introducing for the first meeting, giới thiệu cho lần gặp đầu tiên 3
09:28
#32 Introducing for the first meeting, giới thiệu cho lần gặp đầu tiên 2
09:11
#31 Introducing for the first meeting, giới thiệu cho lần gặp đầu tiên 1
04:41
#30 At the library, ở thư viện
06:46
#29 At the florist, tại tiệm bán hoa
05:52
#28 Working out at the gym, luyện tập tại phòng gym
04:56
#27 Joining the gym, đăng ký tập gym
04:20
#26 At the barber's, ở tiệm cắt tóc nam
06:27
#25 At the hairdresser's, ở tiệm cắt tóc nữ
07:14
#24 at the cafe, ở quán cà phê
05:02
#23 Ordering pizza on the phone, đặt pizza qua điện thoại
06:30
#22 Buying a new car, mua xe hơi mới
06:43
#21 Getting the traffic ticket, bị phạt giao thông
07:40
#20 Ordering a cake, đặt bánh
05:35
#19 The car service, dịch vụ bảo dưỡng xe
05:05
#18 Describing a lost item, mô tả đồ bị mất
05:39
#17 Shopping for shoes, mua giày
05:28
#16 Shopping for clothes, mua quần áo
06:24
#15 At the jewelry shop, ở cửa hàng trang sức
06:37
#14 At the stationery shop, ở cửa hàng văn phòng phẩm
06:01
#13 Choosing an outfit for a party, chọn đồ đi tiệc
06:32
#53 Baseball game with son, trận bóng chày với con trai
06:05
#52 Dinner with grandparents, bữa tối với ông bà
06:08
#51 A bad grade, bị điểm thấp
04:50
#50 A new friend, 1 người bạn mới
05:27
#47 My pets, thú cưng của tôi
05:59
#46 At the park, ở công viên
05:41
#45 A present for my mom, 1 món quà cho mẹ tôi
04:41
#44 A beautiful day, 1 ngày đẹp
05:31
#43 at the beach, ở bãi biển
09:20
#42 the inventor, nhà phát minh
07:50
#41 Dating, hẹn hò
05:33
#40 have pinic, đi dã ngoại
06:34
#38 a cell phone, 1 cái điện thoại di động
05:09
#37 Gas Price, giá xăng
07:16
#35 School project, dự án ở trường
05:33
#34 Going to the gym, đi tập gym