Channel Avatar

khủng long nhỏ TV @UCKFfCqsYwUP3WwJNqZsaDNg@youtube.com

29K subscribers - no pronouns :c

Chào mừng các em đã đến với kênh học tiếng anh. Kênh đã cố g


05:43
[Luyện nghe Tiếng Anh qua câu truyện ngắn] My Blended Family
01:54
[Luyện nghe Tiếng Anh qua câu truyện ngắn] Day 1: The Sky is Blue (Bầu trời màu xanh)
09:51
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 19: Outdoor activities | Những hoạt động ngoài trời |Global Success
09:51
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 18: Playing and doing | Chơi và làm | Global Success-Năm học 2023
14:24
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 7: Toys | Những món đồ chơi | Lesson 3, Math & Review & Practice
13:03
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 7: Toys | Những món đồ chơi | Lesson 1 & Lesson 2 | I-Learn Smart
09:38
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 17: Our toys | Những đồ chơi của chúng tôi | Global Success-NH 2023
10:35
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 16: My pets | Thú cưng của tôi | Sách Global Success-Năm học 2023
15:18
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 6: Clothes | Quần áo | Lesson 3, Culture, Review and Practice
12:41
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 6: Clothes | Quần áo | Lesson 1 & 2 | Sách I-Learn Smart Start
10:55
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 15: In the dining table | Trên bàn ăn | Sách Global Success-NH 2023
10:14
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 14: My bedroom | Phòng ngủ của tôi | Sách Global Success-NH 2023
14:26
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 5: Sports and Hobbies |Thể thao và sở thích cá nhân | Lesson 3-P.E
10:08
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 13: My house | Ngôi nhà của tôi | Sách Global Success-Năm học 2023
10:41
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 12: Jobs | Nghề nghiệp | Sách Global Success-Năm học 2023
13:08
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 5: Sports and Hobbies |Thể thao và sở thích cá nhân | Lesson 1 & 2
09:31
[TIẾNG ANH LỚP 3- Học kỳ 2] Unit 11: My family | Gia đình của tôi | Sách Global Success-Năm học 2023
12:31
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 10: Break time activities |Những hoạt động vào giờ giải lao | Global Success
10:04
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 9: Colours | Màu sắc | Sách Global Success | Năm học 2022-2023
27:02
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 4: Home | Nhà cửa | I - Learn Smart Start 3 | Năm học 2022-2023
10:57
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 8: My school things | Đồ dùng học tập của tôi | Sách Global Success|NH 2023
11:26
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 7: Classroom Instructions | Những chỉ dẫn trong lớp học| Sách Global Success
11:41
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 6: Our school | Trường của chúng mình | Sách Global Success| Năm học 2023
27:40
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 3: School | Trường học | I - Learn Smart Start 3 | Năm học 2022-2023
26:33
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 2: Family | Gia đình | I - Learn Smart Start 3 | Năm học 2022-2023
09:13
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 5: My hobbies | Sở thích của tôi | Sách Global Success| Năm học 2022-2023
09:00
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 4: Our bodies | Cơ thể của chúng ta | Sách Global Success| Năm học 2022-2023
27:14
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 1: My friends | Những người bạn của tôi | I - Learn Smart Start 3 | NH 2022
10:07
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 3: Our friends | Những người bạn của chúng ta | Global Success| NH 2022-2023
09:22
[TIẾNG ANH LỚP 3] Getting Started | Bài mở đầu | I - Learn Smart Start 3 | Năm học 2022-2023
10:12
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 2: Our names | Tên của chúng ta | Tiếng Anh Global Success| Năm học 2022-2023
09:54
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 1: Hello | Xin chào | Sách Tiếng Anh Global Success | Năm học 2022-2023
03:57
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit: Starter | Bài mở đầu | Sách Tiếng Anh Global Success
13:03
[TIẾNG ANH LỚP 3] Học kỳ 2 - Unit 18: What are you doing? Bạn đang làm gì vậy?
12:39
[TIẾNG ANH LỚP 3] Học kỳ 2 - Unit 17: What toys do you like? Bạn thích món đồ chơi nào?
12:00
[TIẾNG ANH LỚP 2] Unit 10: Day of the weeks | Các ngày trong tuần | I Learn Smart-Start 2
14:00
[TIẾNG ANH LỚP 3] Học kỳ 2 - Unit 16: Do you have any pets? Bạn có thú cưng nào không?
08:01
[TIẾNG ANH LỚP 3] Review 3 and Short Story Cat and Mouse 3 | Ôn tập và câu chuyện ngắn Mèo và chuột
11:11
[TIẾNG ANH LỚP 2] Unit 9: Classroom Activities | Những hoạt động lớp học | I Learn Smart-Start 2
13:39
[TIẾNG ANH LỚP 3] Học kỳ 2 - Unit 15: Do you have any toys? Bạn có món đồ chơi nào không?
13:21
[TIẾNG ANH LỚP 3] Học kỳ 2 - Unit 14: Are there any posters in the room?
13:31
[TIẾNG ANH LỚP 2] Unit 8: Transportation | Phương tiện giao thông | I Learn Smart-Start 2
10:13
[TIẾNG ANH LỚP 1]Học kỳ 2- Unit 6: Activities | Những hoạt động | I Learn Smart-Start 1|Năm học 2022
14:47
[TIẾNG ANH LỚP 3] Học kỳ 2- Unit 13: Where's my book? | Quyển sách của tôi ở đâu?
14:47
[TIẾNG ANH LỚP 3] Học kỳ 2- Unit 12: This is my house | Đây là ngôi nhà của tôi
12:28
[TIẾNG ANH LỚP 2] Unit 7: Clothes | Quần áo | I Learn Smart-Start 2
01:18
[Kể chuyện lớp 1] Bài 80: Cặp sừng và đôi chân | Sách Kết nối tri thức với cuộc sống.
20:01
[TIẾNG ANH LỚP 3] Học kỳ 2- Unit 11: This is my family | Đây là gia đình của tôi
08:20
[TIẾNG ANH LỚP 2] Unit 6: Around town | Quanh thành phố | I Learn Smart-Start 2
01:38
[Kể chuyện lớp 1] Bài 75: Chuyện của mây | Sách Kết nối tri thức với cuộc sống.
08:45
TIẾNG ANH LỚP 3] Review 2 and Short Story Cat and Mouse 2 | Ôn tập và câu chuyện ngắn Mèo và chuột 2
01:35
[Kể chuyện lớp 1] Bài 70: Chuột nhà và chuột đồng | Sách Kết nối tri thức với cuộc sống.
14:18
TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 10: What do you do at break time? | Bạn làm gì vào giờ nghỉ giải lao?
02:17
[Kể chuyện lớp 1] Bài 65: Lửa, mưa và con hổ hung hăng | Sách Kết nối tri thức với cuộc sống.
01:02
[Kể chuyện lớp 1] Bài 60: Quạ và đàn bồ câu | Sách Kết nối tri thức với cuộc sống.
13:18
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 9: What colour is it? | Nó có màu gì?
01:51
[Kể chuyện lớp 1] Bài 55: Mật ong của gấu con | Sách Kết nối tri thức với cuộc sống.
11:46
[TIẾNG ANH LỚP 2] Unit 5: Free time activities | Các hoạt động trong thời gian rãnh | I Learn Smart
01:48
[Kể chuyện lớp 1] Bài 50: Bài học đầu tiên của thỏ con | Sách Kết nối tri thức với cuộc sống.
13:12
[TIẾNG ANH LỚP 3] Unit 8: This is my pen. | Đây là cây bút máy của tôi.