Channel Avatar

ChanTV @UCH75du81HCqzxPpVVCOjO3g@youtube.com

1.7K subscribers - no pronouns :c

🌱Nếu bạn đang trên hành trình học tập và làm việc với tiếng


06:05
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 13: 희망 (GT tổng hợp TC3)
03:22
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 12: 인터넷 (GT tổng hợp TC3)
05:03
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 11: 고민 (GT tổng hợp TC3)
04:28
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 10: 여행 (GT tổng hợp TC3)
04:09
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 9: 이사 (GT tổng hợp TC3)
03:47
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 8: 실수 (GT tổng hợp TC3)
04:08
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 7: 성격 (GT tổng hợp TC3)
03:05
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 6: 은행 (GT tổng hợp TC3)
06:07
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 5: 요리 (GT tổng hợp TC3)
04:13
Hướng dẫn đọc/ phát âm từ vựng Bài 4: 쇼핑 (GT tổng hợp TC3)
03:17
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 3: 건강 (GT tổng hợp TC3)
04:00
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 2: 대인 관계 (GT tổng hợp TC3)
03:55
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 1: 학교생활 (GT tổng hợp TC3)
03:04
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 15: 한국 생활 (GT tổng hợp SC2)
02:48
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 14: 계획 (GT tổng hợp SC2)
02:22
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 13: 도시 (GT tổng hợp SC2)
01:57
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 12: 공공장소 (GT tổng hợp SC2)
02:23
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 11: 여행 (GT tổng hợp SC2)
02:26
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 10: 외모 (GT tổng hợp SC2)
03:16
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 9: 휴일 (GT tổng hợp SC2)
03:02
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 8: 영화 (GT tổng hợp SC2)
03:15
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 7: 전화 (GT tổng hợp SC2)
03:52
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng Bài 6: 교통 (GT tổng hợp SC2)
02:26
Hướng dẫn phát âm/đọc từ vựng BÀI 5: 편지 (GT tổng hợp SC2)
04:53
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 4: 병원 (GT tổng hợp SC2)
02:56
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 3: 물건 사기 (2) (GT tổng hợp SC2)
03:11
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 2: 약속 (GT tổng hợp SC2)
02:42
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 1: 만남 (GT tổng hợp SC2)
03:31
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 15: 교통 (1) (GT tổng hợp SC1)
04:00
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 14: 취미 (GT tổng hợp SC1)
02:49
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 13: 생일 (GT tổng hợp SC1)
03:45
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 12: 전화 (1) (GT tổng hợp SC1)
03:03
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 11: 날씨 (GT tổng hợp SC1)
03:21
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 10: 가족 (GT tổng hợp SC1)
03:37
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 9: 집 (GT tổng hợp SC1)
03:49
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 8: 음식 (GT tổng hợp SC1)
04:16
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 7: 물건 사기 (1) (GT tổng hợp SC1)
02:52
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 6: 주말 (GT tổng hợp SC1)
04:17
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 5: 하루 일과 (GT tổng hợp SC1)
04:59
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 4: 날짜와 요일 (GT tổng hợp SC1)
03:40
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 3: 일상생활 (GT tổng hợp SC1)
03:33
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 2: 학교 (GT tổng hợp SC1)
03:38
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng BÀI 1: 소개 (GT tổng hợp SC1)
01:23
Hướng dẫn phát âm/ đọc từ vựng bài “BẢNG CHỮ CÁI” (GT tổng hợp SC1)
17:25
5 lý do khiến bạn chưa giao tiếp tiếng Hàn giỏi
34:25
[한국어과외]Làm chủ KÍNH NGỮ trong tiếng Hàn - 높임말
06:16
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 40: Ngữ pháp V/A지요?; N(이)지요? (~phải không?)
05:29
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 39: Đuôi câu thỉnh dụ -(으)ㅂ시다 ~ chúng ta hãy...
08:28
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 38: Ngữ pháp V(으)ㄹ래요/ V(으)ㄹ래요?
10:26
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 37: Ngữ pháp -(으)ㄹ까요?
10:40
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 36: Ngữ pháp N만 ~ chỉ...
09:16
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 35: Ngữ pháp V/A(으)ㄹ 거예요 (2) với nghĩa "dự đoán"
10:26
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 34: Ngữ pháp V(으)ㄹ 거예요 (1) ~ thì tương lai (sẽ...)
07:55
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 32: Ngữ pháp V/A지 않다 (~không) - phủ định dạng dài
05:58
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 33: Ngữ pháp N도~ cũng...
09:57
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 31: Ngữ pháp 안 + V/A (~ không) - phủ định dạng ngắn
06:51
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 30: Ngữ pháp N1부터 N2까지
18:19
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 29: Ngữ pháp -았/었-
26:01
Hướng dẫn Tự Làm Hồ Sơ Xin Visa Du Lịch Hàn Quốc
07:53
[Tự học tiếng Hàn] - Bài 28: Ngữ pháp N(으)로 (1)