Videos Web

Powered by NarviSearch ! :3

diện - Wiktionary tiếng Việt

https://vi.wiktionary.org/wiki/di%E1%BB%87n
Tham khảo. "diện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. ( chi tiết) Thể loại: Mục

diện - Wiktionary, the free dictionary

https://en.wiktionary.org/wiki/di%E1%BB%87n
diện well-dressed; dressed up; Noun [edit] diện aspect; area. Xã hiện có hơn 100 hộ thuộc diện nghèo. The commune has more than 100 poor households. sphere; domain; Derived terms [edit] Derived terms. chính diện; cục diện; diện kiến; diện mạo; diện tích; đa diện; đại diện;

Nghĩa của từ Diện - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ

http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Di%E1%BB%87n
diện quần áo mới. Tính từ. (Khẩu ngữ) có tác dụng làm cho con người có được một vẻ bên ngoài đẹp và sang trọng. ăn mặc diện. đi đâu mà diện thế? Danh từ. một trong những mặt của sự vật, trong phạm vi ấy có sự biểu hiện những thuộc tính hoặc tác động nào

diện in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

https://glosbe.com/vi/en/di%E1%BB%87n
Vietnamese-English dictionary. area. noun. Phỏng càng sâu và diện tích phỏng càng rộng thì phỏng càng nặng . The deeper the burn and the larger the burned area , the more serious the burn is . FVDP Vietnamese-English Dictionary. face. noun. Nếu tôi tính đúng thì ta đang đối diện mặt trời.

Tra từ: diện - Từ điển Hán Nôm

https://hvdic.thivien.net/hv/di%E1%BB%87n
Từ điển Hán Nôm cung cấp tương đương của từ diện trong các ngôn ngữ Hán, Nôm, Pinyin. Xem các kết quả, từ điển, tự hình, bình luận và chữ gần giống của từ diện.

HIỆN DIỆN - Translation in English - bab.la

https://en.bab.la/dictionary/vietnamese-english/hi%E1%BB%87n-di%E1%BB%87n
trong sự hiện diện của (also: với sự có mặt của) volume_up. in the presence of {adv.} Context sentences. Vietnamese English Contextual examples of "hiện diện" in English . These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.

Diện là gì, Nghĩa của từ Diện | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

https://www.rung.vn/dict/vn_vn/Di%E1%BB%87n
1.1 tự làm hoặc làm cho có được một vẻ bên ngoài đẹp đẽ sang trọng, bằng những đồ phục sức. 2 Tính từ. 2.1 (Khẩu ngữ) có tác dụng làm cho con người có được một vẻ bên ngoài đẹp và sang trọng. 3 Danh từ. 3.1 một trong những mặt của sự vật, trong phạm vi ấy có

TRÌNH DIỆN - Translation in English - bab.la

https://en.bab.la/dictionary/vietnamese-english/tr%C3%ACnh-di%E1%BB%87n
Translation for 'trình diện' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la arrow_drop_down bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Toggle navigation share

sĩ diện - Wiktionary tiếng Việt

https://vi.wiktionary.org/wiki/s%C4%A9_di%E1%BB%87n
Tham khảo. "sĩ diện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Việt. Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA. Danh từ. Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng. Động từ.

toàn diện trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

https://vi.glosbe.com/vi/en/to%C3%A0n%20di%E1%BB%87n
Bản dịch "toàn diện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. tất cả. chính xác. bất kỳ. Đó là điều mà ta gọi là kỹ thuật tấn công toàn diện . There's this thing called the Body- Attack technique. QED. Nghe những nhà chính trị gia bây giờ với kế hoạch toàn diện

hiện diện in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

https://glosbe.com/vi/en/hi%E1%BB%87n%20di%E1%BB%87n
Translation of "hiện diện" into English . present, presence are the top translations of "hiện diện" into English. Sample translated sentence: Trong lúc hành lễ, những người hiện diện có cơ hội nêu ra câu hỏi. ↔ There was a period during the service when those present could ask questions.

toàn diện in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

https://glosbe.com/vi/en/to%C3%A0n%20di%E1%BB%87n
Toàn diện trái đất sẽ biến thành một địa-đàng công bình, đầy dẫy những người công bình. All the earth will have become a righteous paradise, filled with righteous people. jw2019. Cẩm nang toàn diện đây. Comprehensive pamphlet. OpenSubtitles2018.v3.

Nghĩa của từ Nhận diện - Từ điển Việt - Việt

http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Nh%E1%BA%ADn_di%E1%BB%87n
nhìn để nhận ra, chỉ ra đối tượng đang che giấu tung tích hay đối tượng đang cần tìm. nhận diện hung thủ. nhận diện người trong ảnh. Đồng nghĩa: nhận mặt.

Thiết diện là gì? Công thức tính thiết diện và Một số bài tập

https://dinhnghia.vn/thiet-dien-la-gi.html
Cách xác định thiết diện trong quan hệ vuông góc. Từ khái niện thiết diện là gì, hãy cùng DINHNGHIA.VN tìm hiểu qua bài toán xác định thiết diện vuông góc với đường thẳng. Phương pháp: Cho mặt phẳng (α) cùng với đường thẳng a không vuông góc với (α). Hãy xác định mặt

Cẩn Thận Nữ Phụ Phản Diện Đấy [Tới Chap 128] Tiếng Việt

https://doctruyen3qvn.com/truyen-tranh/can-than-nu-phu-phan-dien-day/2121
Cẩn Thận Nữ Phụ Phản Diện Đấy. - Cập nhật lúc: 11:45 11/10/2022 -. Tên khác. Tác giả. Đang cập nhật. Tình trạng. Đã hoàn thành. 1.134.796. Cẩn Thận Nữ Phụ Phản Diện Đấy Xếp hạng: 4/5 - 87 Lượt đánh giá.

Bộ Diện (面) - Wikipedia tiếng Việt

https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BB%99_Di%E1%BB%87n_(%E9%9D%A2)
Hán-Hàn: 면 myeon. Hán-Việt: diện, miến. Cách viết: gồm 9 nét. Bộ Diện, bộ thứ 176 có nghĩa là "mặt" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy . Trong Từ điển Khang Hy có 66 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024: Đã tổ chức chủ động, toàn diện, kỹ lưỡng

https://baochinhphu.vn/ky-thi-tot-nghiep-thpt-2024-da-to-chuc-chu-dong-toan-dien-ky-luong-102240628173338607.htm
Kỹ lưỡng, chu đáo, toàn diện. Bộ GD&ĐT đánh giá sơ bộ, Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 đã diễn ra trong điều kiện thời tiết khá thuận lợi trên cả nước. Công tác chuẩn bị tổ chức thi được thực hiện chủ động, khẩn trương, kỹ lưỡng, chu đáo, toàn diện.

đại diện - Wiktionary tiếng Việt

https://vi.wiktionary.org/wiki/%C4%91%E1%BA%A1i_di%E1%BB%87n
Danh từ [sửa]. đại diện. Người, tổ chức thay mặt. Đại diện cơ quan. Cử đại diện ở nước ngoài.; Động từ [sửa]. đại diện. Thay mặt (cho cá nhân, tập thể). Đại diện cho nhà trai phát biểu. Đại diện cho anh em bè bạn đến chúc mừng.; Tham khảo [sửa] "đại diện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng

Danh sách biểu trưng tỉnh thành và lãnh thổ Việt Nam

https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_bi%E1%BB%83u_tr%C6%B0ng_t%E1%BB%89nh_th%C3%A0nh_v%C3%A0_l%C3%A3nh_th%E1%BB%95_Vi%E1%BB%87t_Nam
Mỗi tỉnh thành và vùng lãnh thổ đều có một bộ nhận diện địa phương chính thức đặc trưng và riêng biệt. Mặc dù vậy, tính đến lần gần nhất mà danh sách này được sửa đổi, vẫn còn 5/63 tỉnh thành chưa có bộ nhận diện địa phương chính thức gồm: Hà Giang , Lâm

Nghĩa của từ Chính diện - Từ điển Việt - Việt

http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%C3%ADnh_di%E1%BB%87n
Chính diện. Danh từ. phía trước mặt. phía chính diện của ngôi nhà. tấn công chính diện vào đội hình địch. mặt tốt, mặt tích cực (thường nói về nhân vật trong tác phẩm văn học nghệ thuật) nhân vật chính diện của tác phẩm. vai chính diện. Trái nghĩa: phản diện.

Siêu xe thuần điện đầu tiên của Ferrari lộ diện - EV - ZNEWS.VN

https://lifestyle.znews.vn/sieu-xe-thuan-dien-dau-tien-cua-ferrari-lo-dien-post1483475.html
Xe EV. Siêu xe thuần điện đầu tiên của Ferrari lộ diện. Thứ sáu, 28/6/2024 18:25 (GMT+7) 5 giờ trước; Siêu xe thuần điện đầu tiên của Ferrari bị bắt gặp đang chạy thử nghiệm trên đường phố Italy, gần khu vực đặt nhà máy mới của hãng.

Pennsylvania (lớp thiết giáp hạm) - Wikipedia tiếng Việt

https://vi.wikipedia.org/wiki/Pennsylvania_(l%E1%BB%9Bp_thi%E1%BA%BFt_gi%C3%A1p_h%E1%BA%A1m)
Pennsylvania (lớp thiết giáp hạm) Lớp thiết giáp hạm Pennsylvania là một lớp thiết giáp hạm thế hệ dreadnought của Hải quân Hoa Kỳ; là loạt hai chiếc thứ bảy được thiết kế trên căn bản mở rộng lớp lớp Nevada. Chúng có thêm hai khẩu pháo 355 mm (14 inch) 45 caliber cho dàn

nhận diện in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

https://glosbe.com/vi/en/nh%E1%BA%ADn%20di%E1%BB%87n
Phrases similar to "nhận diện" with translations into English. bộ nhận diện vùng toàn cục. global domain identifier. nét để nhận diện. identification · identity. bộ nhận diện lớp. class identifier. sự nhận diện ra. identification.

Hoàn tất tháo dỡ diện tích sai phép, vượt tầng ... - MSN

https://www.msn.com/vi-vn/news/national/ho%C3%A0n-t%E1%BA%A5t-th%C3%A1o-d%E1%BB%A1-di%E1%BB%87n-t%C3%ADch-sai-ph%C3%A9p-v%C6%B0%E1%BB%A3t-t%E1%BA%A7ng-nh%C3%A0-%E1%BB%9F-ph%C6%B0%E1%BB%9Dng-an-ph%C3%BA/ar-BB1p2pqw
Ngoài diện tích vi phạm, chủ đầu tư cho biết sẽ tháo dỡ luôn diện tích không vi phạm vì cũng khó sử dụng được theo công năng sau khi tháo dỡ diện tích

bellagio italy - Search - Bing

https://www.bing.com/spotlight?q=bellagio+italy&spotlightId=BellagioLakeComoItaly
Scenic Lake Como in Italy's Lombardy region is where the rich and famous come to play. The lavish histori Scenic Lake Como in Italy's Lombardy region is where the rich and famous come to play. The lavish historic villas are home to an increasingly well-heeled cosmopolitan set, including a number of celebrities.

Midway (lớp tàu sân bay) - Wikipedia tiếng Việt

https://vi.wikipedia.org/wiki/Midway_(l%E1%BB%9Bp_t%C3%A0u_s%C3%A2n_bay)
45-55 (những năm 1980) Lớp tàu sân bay Midway của Hải quân Hoa Kỳ là một trong những thiết kế tàu sân bay có thời gian phục vụ lâu nhất trong lịch sử. Được đưa ra hoạt động lần đầu tiên vào cuối năm 1945, chiếc dẫn đầu của lớp, Midway (CV-41) chỉ được cho ngừng

Midu diện váy cưới công chúa 300 triệu đồng - Ngôi sao

https://ngoisao.vnexpress.net/midu-dien-vay-cuoi-cong-chua-300-trieu-dong-4763411.html
Midu diện đầm cưới cúp ngực, kiểu dáng chữ A do Phạm Đăng Anh Thư thiết kế. Xiêm y chất liệu organza và ren Pháp có giá 300 triệu đồng, được êkíp thực hiện trong hai tháng. Bản mikado quấn quanh ngực váy như dải ruy băng tôn vai mảnh của Midu.

Lộ diện đường dây sản xuất hơn 1.000 văn bằng, chứng chỉ giả ở Hà Nội

https://vietnamnet.vn/lo-dien-duong-day-san-xuat-hon-1-000-van-bang-chung-chi-gia-o-ha-noi-2296049.html
Từ tháng 6/2023 cho đến khi bị bắt giữ, các đối tượng đã bán hơn 1.000 văn bằng, chứng chỉ giả, thu về hơn 1,5 tỷ đồng. Chiều 27/6, Công an quận Nam Từ Liêm (Hà Nội) cho biết, đã khởi tố vụ án, khởi tố bị can và tạm giam với

Clemson (lớp tàu khu trục) - Wikipedia tiếng Việt

https://vi.wikipedia.org/wiki/Clemson_(l%E1%BB%9Bp_t%C3%A0u_khu_tr%E1%BB%A5c)
Lớp tàu khu trục Clemson là một nhóm 156 tàu khu trục được Hải quân Hoa Kỳ chế tạo vào cuối Chiến tranh Thế giới thứ nhất và đã phục vụ cho đến hết Chiến tranh Thế giới thứ hai. Lớp này là một phiên bản thiết kế lại của lớp tàu khu trục Wickes dẫn trước với