NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG cùng Sweden
46 videos • 143,626 views • by Sweden Chinese Center
Những điểm ngữ pháp tiếng Trung quan trọng mình sẽ để ở đây nha các bạn
1
ĐẶT CÂU HỎI ĐÚNG SAI VỚI 吗 | Tự học ngữ pháp tiếng Trung
Sweden Chinese Center
Download
2
TRẬT TỰ TỪ TRONG CÂU TIẾNG TRUNG | Vị trí thời gian, địa điểm trong tiếng Trung
Sweden Chinese Center
Download
3
PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG SỐ 2 二 VÀ 两 [er liang] | Tự học ngữ pháp tiếng Trung
Sweden Chinese Center
Download
4
TRẬT TỰ TỪ - NGỮ PHÁP CÂU trong tiếng Trung | Tự học ngữ pháp tiếng Trung
Sweden Chinese Center
Download
5
CÁCH DÙNG TỪ 给 [gei] trong tiếng Trung | Tự học ngữ pháp giáo trình Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
6
CÂU HỎI CHÍNH PHẢN trong tiếng Trung | Tự học ngữ pháp HSK Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
7
CÁCH DÙNG 有点儿(yǒudiǎnr) và 一点儿(yīdiǎnr) trong tiếng Trung | Tự học ngữ pháp HSK Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
8
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG 几(Jǐ) và 多少(Duōshǎo) | Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung| Ngữ pháp HSK Hán ngữ 1
Sweden Chinese Center
Download
9
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG 还是(Háishì) và 或者(Huòzhě) | Hay là, hoặc là trong ngữ pháp tiếng Trung
Sweden Chinese Center
Download
10
CÂU LIÊN ĐỘNG trong tiếng Trung | 连动句 tự học ngữ pháp tiếng Trung
Sweden Chinese Center
Download
11
Cách dùng “又…又…” và phân biệt “有点儿“ vs ”一点儿“ trong tiếng Trung | Tự học Hán ngữ tiếng Trung
Sweden Chinese Center
Download
12
CÂU VỊ NGỮ DANH TỪ trong tiếng Trung | 名词胃语句|Tự học Hán ngữ tiếng Trung
Sweden Chinese Center
Download
13
GIỜ…PHÚT… trong tiếng Trung | Phần 1| Thời gian tiếng Trung|Tự học Hán ngữ tiếng Trung
Sweden Chinese Center
Download
14
CÁCH NÓI GIỜ CÁC BUỔI TRONG NGÀY trong tiếng Trung | Phần 2| Thời gian tiếng Trung|Tự học Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
15
ĐỊNH NGỮ - TRỢ TỪ KẾT CẤU 的 trong tiếng Trung | Tự học ngữ pháp giáo trình Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
16
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG CỦA 会 - 能 - 可以 trong tiếng Trung | Biết, có thể, được phép|Tự học Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
17
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG CỦA 不 - 没 trong tiếng Trung | bù - méi|Tự học Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
18
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG CỦA 再 - 又 trong tiếng Trung | zài - yòu|Tự học Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
19
CÁCH DÙNG CỦA 了 trong tiếng Trung | Trợ từ động thái - trợ từ ngữ khí 了|Tự học Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
20
CÁCH DÙNG CỦA 就 - 才 trong tiếng Trung | Jiù - cái| Bắt đầu tự học tiếng Trung Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
21
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG CỦA 在 - 正 - 正在 trong tiếng Trung|Bắt đầu tự học tiếng Trung Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
22
CÂU SO SÁNH HƠN CHỮ 比 TIẾNG TRUNG | Tự học ngữ pháp câu so sánh với chữ 比,有 | Sweden chinese center
Sweden Chinese Center
Download
23
CÂU SO SÁNH 跟(和)...一样 TRONG TIẾNG TRUNG | Tự học ngữ pháp tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
24
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG CỦA 想 - 要 - 想要 trong tiếng Trung | Xiǎng - yào - xiǎng yào|Tự học Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
25
CÁCH DÙNG 地 TRỢ TỪ TIẾNG TRUNG | Tự học ngữ pháp tiếng Trung thi HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
26
PHÂN BIỆT 的 得 地 TRỢ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG | Tự học ngữ pháp tiếng Trung thi HSK | Sweden
Sweden Chinese Center
Download
27
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG CỦA 会 - 能 - 可以 trong tiếng Trung | Biết, có thể, được phép|Tự học Hán ngữ
Sweden Chinese Center
Download
28
CÁCH DÙNG BỔ NGỮ TRẠNG THÁI 得 TRONG TIẾNG TRUNG | Ngữ pháp tiếng Trung HSK2 | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
29
BỔ NGỮ THỜI LƯỢNG TIẾNG TRUNG | Học ngữ pháp tiếng Trung HSK2 | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
30
ĐỊNH NGỮ VÀ TRỢ TỪ 的 TIẾNG TRUNG | Học ngữ pháp tiếng Trung HSK1 | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
31
TRỢ TỪ ĐỘNG THÁI 了 | Ngữ pháp tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
32
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG 二 èr và 两 liǎng | Ngữ pháp tiếng Trung | Tự học HSK
Sweden Chinese Center
Download
33
PHÂN BIỆT 怎么VÀ 怎么样 TRONG TIẾNG TRUNG | | Tự học tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
34
CÁCH DÙNG 又...又 TRONG TIẾNG TRUNG | Tự học tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
35
CÁCH DÙNG 有点儿 và 一点儿 TRONG TIẾNG TRUNG | Tự học tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
36
PHÂN BIỆT忽然【Hūrán】và 突然【Tūrán】trong tiếng Trung | Tự học tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
37
PHÂN BIỆT 刚【 Gāng】VÀ 刚才【 Gāngcái】TRONG TIẾNG TRUNG | Tự học tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
38
CÂU SO SÁNH 比 TRONG TIẾNG TRUNG | Tự học tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
39
SO SÁNH GIỐNG NHAU VỚI 跟...一样| Tự học tiếng Trung HSK Sweden
Sweden Chinese Center
Download
40
TRỢ TỪ ĐỘNG THÁI 着 [zhe] | Tự học tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
41
CÂU TỒN HIỆN 存现句 | Tự học tiếng Trung HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
42
CÂU CHỮ 把[Bǎ] TRONG TIẾNG TRUNG | Ngữ pháp HSK4 | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
43
TỪ VỰNG 几乎【Jīhū】từ vựng tiếng Trung | Tự học tiếng Hán HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
44
PHÂN BIỆT 几乎[Jīhū] VÀ 差不多[Chàbùduō] | Tự học tiếng Hán HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
45
THẾ MÀ, MÀ LẠI 竟然[Jìngrán] từ vựng tiếng Trung | Tự học tiếng Hán HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download
46
HOÁ RA, THÌ RA 原来 [Yuánlái] từ vựng tiếng Trung | Tự học tiếng Hán HSK | Sweden Chinese Center
Sweden Chinese Center
Download