Channel Avatar

Dạy Tiếng Anh Miễn Phí LISA @UCOhFsliRnbi8zJ_d02kssrA@youtube.com

914 subscribers - no pronouns :c

xin chào các em, hiện tại Trung tâm tiếng Anh Lisa Đã ngừng


02:49
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| IN A RESTAURANT Unit 14| englishspeaking #restaurant
02:28
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| THE FIRST TIME TO MEET Unit 12| englishspeaking #time
03:25
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| DO YOU HAVE A HOBBY? unit 11| englishspeaking #hoppy
59:03
Nhạc Thư Giãn Giảm Stress | Tiếng Sóng Biển Đêm Ru Ngủ, Êm Đềm | Relaxtion Music For Studies
02:47
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| Planning a trip? unit 10| englishspeaking #trip
02:27
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| What do you like after you graduate?unit 9| englishspeaking #graduation
02:21
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| ENGLISH| What kind of food do you like? unit 8| englishspeaking #food
03:45
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| ENGLISH| DO YOU HAVE A PET? unit 7| englishspeaking #PET
05:59
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| ENGLISH| Returning A Shirt to a Store | unit 6| englishspeaking #family
02:17
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| ENGLISH| FAMILY unit 5| englishspeaking #family
02:13
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| ENGLISH| I like your style? unit4| englishspeaking #vacation
02:52
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| ENGLISH| Do You remember me? unit 3 #englishspeaking #vacation
02:27
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| ENGLISH| How was your vacation? unit 2 #englishspeaking #vacation
02:57
TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN| ENGLISH| Where are you from? | introduction #speaking #englishspeaking
59:01
TIẾNG SÓNG BIỂN | Phút giây thư giãn, một giấc ngủ ngon, tập trung học tập | #lisa
14:00
Very Easy Toeic | THÌ HIỆN TẠI | #Present_tenses | #Grammar #Toeic #veryeasytoeic (1)
11:19
Ngày 24 #TOEIC GRAMMAR 350+ sửa bài tập Unit 12| NEGATIONS
01:06
Letter H Level 1 Phonics 1
01:10
Letter O Level 1 Phonics 1
01:21
Letter G Level 1 Phonics 1
01:25
Letter J phonics 1 Level 1
01:09
Letter Q Level 1 Phonics 1
01:01
Letter Z Level 1 Phonics 1
01:05
Letter X level 1 Phonics 1
02:24
âm /th/ - voiced sound - level 4
01:17
phát âm /th/- Voicedless sound level 4 (part 2)
01:26
phát âm /sh/ sound
01:50
Aa #phátâmtiếnganh #phonics #tienganhgiaotiep #tienganhLisa
01:22
Bb #phátâmtiếnganh #phonics #tienganhgiaotiep
01:15
Dd #phátâmtiếnganh #phonics #tienganhgiaotiep
01:05
Ee #phátâmtiếnganh #phonics #tienganhgiaotiep
02:30
20200710 145659 1 - tường bộp - cty #danahouse nguyễn mậu tài xây dựng
02:03
20200710 145659 danahouse 2
16:10
Vì sao não nhanh quên? bí kíp để nhớ lâu là gì?
23:35
DANH TỪ SỐ ÍT - SỐ NHIỀU | Singular & Plural Nouns | 1,2,3,4,5 - #GrammarPractice 0
20:28
TÍNH TỪ SỠ HỮU | the possessives- | Grammar Practice 1 (6-7-8) #possessiveadjective
06:06
ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH | THIS - THAT - THESE - THOSE | Grammar Practice 1 (9)
10:29
SO SÁNH HƠN TÍNH TỪ - ER | comparative adjectives - Grammar Practice 1 (10) #comparative
09:42
CÓ | Have got | has got - Grammar Practice 1 (12) #havegot #hasgot #havegot #english
09:42
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN "to be"| Present Simple tense | Grammar Practice 1 (11-12 )
26:25
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN| Present Simple tense of Verb - Grammar Practice 1 (13) #english #grammar
20:03
THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN | Past Simple tense of verb | Grammar Practice 1 (17 18 19 20 21 22 23)
20:37
MẸO HỌC GIỚI TỪ AT - IN - ON | Grammar Practice 1 (24 25 26 27 ) #preposition #toeic
17:02
DANH ĐỘNG TỪ | like + gerund and would like to-inf | Grammar Practice 1 (28,29,30)
19:06
hiểu nhanh MẠO TỪ “a/ an” “the” = 3 phút | Grammar Pratice 0 (31 32 33) |#article
19:17
TRẠNG TỪ| ADVERBS OF MANNER | Grammar Pratice 0 (38.39) #english #adverbs
38:10
TIẾNG ANH DÀNH CHO NGƯỜI MẤT GỐC (Ngày 1) sample
35:09
OCEAN SOUND for focusing on relaxing
14:09
Wave from ocean make us feel peaceful in mind
14:09
ocean sound reduce your stress
30:01
Sound from Ocean make us peaceful in mind to work or study better
47:01
BASIC LISTENING 1 : Giải thích chọn đáp án PART 2 Unit: 1-9
06:17
Unit 10 RELATIVES (TOEIC GRAMMAR 4)
08:06
Unit 9 COMPARISONS (TOEIC GRAMMAR 4)
10:30
Unit 8 CONJUNCTIONS (TOEIC GRAMMAR 4)
10:15
Unit 7 Participles (TOEIC GRAMMAR 4)
10:58
Unit 6 Infinitives and Gerunds (TOEIC GRAMMAR 4)
12:00
Unit 5 MODIFICATION (TOEIC GRAMMAR 4)
12:51
Unit 4 PASSIVE VOICE (TOEIC GRAMMAR 4)
09:49
Unit 3 AGREEMENT (TOEIC GRAMMAR 4)